Có 2 kết quả:

告誦 gào sòng ㄍㄠˋ ㄙㄨㄥˋ告诵 gào sòng ㄍㄠˋ ㄙㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to tell
(2) to inform

Từ điển Trung-Anh

(1) to tell
(2) to inform