Có 2 kết quả:
告誦 gào sòng ㄍㄠˋ ㄙㄨㄥˋ • 告诵 gào sòng ㄍㄠˋ ㄙㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to tell
(2) to inform
(2) to inform
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to tell
(2) to inform
(2) to inform
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh